Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 241 đến 360 trong 1017 kết quả được tìm thấy với từ khóa: p^
phân ngành phân nhiệm phân phát phân phối
phân số phân tâm phân tích phân tử
phân tử lượng phân thủy phân tranh phân trần
phân vai phân vân phân vô cơ phân vùng
phân vua phân xanh phân xử phân ưu
phây phây phè phè phè phè phỡn
phèn phèn chua phèng la phèng phèng
phèo phũ phũ phàng phĩnh
phĩnh bụng phép phép cộng phép chia
phép cưới phép lành phép lạ phép mầu
phép nghỉ phép nhà phép nhân phép tính
phép tắc phép thông công phép thuật phép trừ
phép vua phét phét lác phê
phê bình phê chuẩn phê duyệt phê phán
phên phì phì cười phì nộn
phì nhiêu phì phà phì phì phì phò
phì phị phìa phìa tạo phình
phình phĩnh phình phình phí Phí bảo hiểm
phí phạm phí tổn phía phía trước
phích phích nước phím phím loan
phính phò phò mã phò tá
phòi phòng phòng ốc phòng ăn
phòng đợi phòng bệnh phòng bị phòng dịch
phòng giữ phòng hạn phòng hỏa phòng hờ
phòng hộ phòng khách phòng khám phòng không
phòng khi phòng khuê phòng mạch phòng ngủ
phòng ngừa phòng ngự phòng nhì phòng thân
phòng thí nghiệm phòng thủ phòng the phòng thương mại
phòng trà phòng tuyến phòng vệ phòng văn
phòng xa phó phó bản phó bảng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 Xem tiếp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.